Có 2 kết quả:

奋袂 fèn mèi ㄈㄣˋ ㄇㄟˋ奮袂 fèn mèi ㄈㄣˋ ㄇㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to roll up one's sleeves for action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to roll up one's sleeves for action

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0