Có 2 kết quả:
奋袂 fèn mèi ㄈㄣˋ ㄇㄟˋ • 奮袂 fèn mèi ㄈㄣˋ ㄇㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to roll up one's sleeves for action
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to roll up one's sleeves for action
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0